hưu bổng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hưu bổng+
- Pension, retirement pension
- Hưu bổng của ông ta cũng đủ ăn
His retirement pension is sufficient for him to live
- Hưu bổng của ông ta cũng đủ ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hưu bổng"
Lượt xem: 592